Trang chủRANI • TLV
add
Rani Zim Shopping Centers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
533,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
529,00 ILA - 531,80 ILA
Phạm vi một năm
395,00 ILA - 619,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
931,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
70,55 N
Tỷ số P/E
26,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,82 Tr | -34,38% |
Chi phí hoạt động | 8,82 Tr | -12,79% |
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | -87,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,87 | -81,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,66 Tr | 5,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,59 Tr | -36,49% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 4,54% |
Tổng nợ | 2,33 T | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 940,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | -87,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,58 Tr | -55,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,83 Tr | -54,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,19 Tr | 62,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,45 Tr | -137,06% |
Dòng tiền tự do | 600,88 N | -96,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
57