Trang chủRAPH • OTCMKTS
add
Raphael Pharmaceutical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 Tr USD
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 425,00 N | -22,30% |
Thu nhập ròng | -429,00 N | 22,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,00 N | -82,58% |
Tổng tài sản | 93,00 N | -73,65% |
Tổng nợ | 827,00 N | 81,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -734,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.770,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 152,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -429,00 N | 22,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,00 N | -21,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,00 N | 4,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,00 N | -45,61% |
Dòng tiền tự do | -48,12 N | 37,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web