Trang chủRAPID • KLSE
add
Rapid Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,57 RM - 0,59 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 0,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
562,34 N
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,34 Tr | -15,14% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | -66,72% |
Thu nhập ròng | 422,00 N | 105,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 106,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 844,00 N | -74,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 Tr | 73,21% |
Tổng tài sản | 295,16 Tr | -19,05% |
Tổng nợ | 98,87 Tr | -49,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,00 N | 105,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,00 Tr | 221,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,44 Tr | -165,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 N | 98,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 Tr | 199,71% |
Dòng tiền tự do | 7,94 Tr | -64,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
115