Trang chủRAPP • NASDAQ
add
Rapport Therapeutics Inc
28,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,78 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:22 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,67 $
Mức chênh lệch một ngày
28,42 $ - 29,86 $
Phạm vi một năm
6,43 $ - 42,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
380,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,99 Tr | 38,57% |
Thu nhập ròng | -26,92 Tr | -53,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,71 | -42,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,73 Tr | -38,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,03 Tr | 59,99% |
Tổng tài sản | 535,32 Tr | 61,66% |
Tổng nợ | 23,71 Tr | 195,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,92 Tr | -53,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,46 Tr | -6,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,78 Tr | -7,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,53 Tr | 19.506,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,29 Tr | 377,05% |
Dòng tiền tự do | -10,01 Tr | 16,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69