Trang chủRAPT4 • BVMF
add
Randoncorp SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,62 R$ - 8,85 R$
Phạm vi một năm
7,90 R$ - 12,52 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T BRL
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 25,75% |
Chi phí hoạt động | 625,45 Tr | 49,28% |
Thu nhập ròng | -7,67 Tr | -109,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -107,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -25,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,56 Tr | -10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | -23,93% |
Tổng tài sản | 18,12 T | 33,72% |
Tổng nợ | 13,77 T | 45,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,67 Tr | -109,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,48 Tr | 176,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 T | -2.348,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 T | 454,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 690,00 N | 101,49% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -127,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
16.727