Trang chủRAPT4 • BVMF
add
Randoncorp SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
6,39 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,29 R$ - 6,45 R$
Phạm vi một năm
5,16 R$ - 11,20 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T BRL
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
22,15
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 544,07 Tr | 24,60% |
Thu nhập ròng | 23,15 Tr | -81,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -82,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 537,24 Tr | 18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 T | 10,54% |
Tổng tài sản | 18,44 T | 32,35% |
Tổng nợ | 13,73 T | 43,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,15 Tr | -81,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 628,74 Tr | 342,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,78 Tr | 55,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,04 Tr | 272,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 915,00 Tr | 217,82% |
Dòng tiền tự do | 141,64 Tr | 147,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
16.727