Trang chủRARE • CVE
add
Tactical Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,63 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 291,73 N | -54,67% |
Thu nhập ròng | -577,53 N | 20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,04 N | 55,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,09 N | -14,44% |
Tổng tài sản | 587,59 N | -3,29% |
Tổng nợ | 6,79 Tr | 722,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -577,53 N | 20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,18 N | 52,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,18 N | 52,54% |
Dòng tiền tự do | 161,23 N | 332,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web