Trang chủRARMF • OTCMKTS
add
Cadence Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,31 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -97,50 N | 82,68% |
Chi phí hoạt động | 296,50 N | -5,87% |
Thu nhập ròng | -420,50 N | 66,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 431,28 | 91,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,00 N | -91,74% |
Tổng tài sản | 17,66 Tr | -0,73% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | -12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -420,50 N | 66,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,50 N | 17,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,50 N | -226,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | 186,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -326,00 N | -695,12% |
Dòng tiền tự do | -217,50 N | 55,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6