Trang chủRAS • ASX
add
Ragusa Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
330,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 243,00 | -87,34% |
Chi phí hoạt động | 706,96 N | 395,16% |
Thu nhập ròng | -814,35 N | -230,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -335,12 N | -2.512,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,49 N | 56,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,23 N | -63,13% |
Tổng tài sản | 745,54 N | -69,62% |
Tổng nợ | 245,10 N | 204,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -274,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -408,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -814,35 N | -230,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,29 N | 72,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,71 N | 53,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,02 N | 86,76% |
Dòng tiền tự do | -547,51 N | 32,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web