Trang chủRATI • TLV
add
Ratio Energies LP
Giá đóng cửa hôm trước
457,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
455,40 ILA - 467,20 ILA
Phạm vi một năm
293,00 ILA - 497,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T ILS
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
8,31%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,39 Tr | -35,01% |
Chi phí hoạt động | 7,56 Tr | -16,98% |
Thu nhập ròng | 23,19 Tr | -34,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,27 | 0,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,59 Tr | -37,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,72 Tr | 21,29% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 1,65% |
Tổng nợ | 734,16 Tr | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,19 Tr | -34,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,07 Tr | 195,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,59 Tr | -509,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,71 Tr | 6,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 Tr | 124,72% |
Dòng tiền tự do | 40,08 Tr | 220,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1993
Trang web