Trang chủRATU • IDX
add
Raharja Energi Cepu Tbk Pt
Giá đóng cửa hôm trước
5.075,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.025,00 Rp - 5.450,00 Rp
Phạm vi một năm
1.435,00 Rp - 9.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,66 NT IDR
Số lượng trung bình
8,91 Tr
Tỷ số P/E
58,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,89 Tr | -16,16% |
Chi phí hoạt động | 845,75 N | 444,09% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -64,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,74 | -57,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 Tr | -51,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 Tr | -19,31% |
Tổng tài sản | 52,82 Tr | -8,09% |
Tổng nợ | 25,42 Tr | -15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 507,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -64,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,42 Tr | -21,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,74 N | 94,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 Tr | 66,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 Tr | 147,58% |
Dòng tiền tự do | 3,17 Tr | -54,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7