Trang chủRAVD • TLV
add
Ravad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
658,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
658,30 ILA - 658,30 ILA
Phạm vi một năm
630,00 ILA - 950,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
172,28 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
50,16
Tỷ lệ cổ tức
11,61%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 Tr | -3,38% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | 836,26% |
Thu nhập ròng | 22,95 Tr | 633,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 N | 659,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,99 Tr | -105,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,60 Tr | 489,73% |
Tổng tài sản | 514,79 Tr | 3,55% |
Tổng nợ | 208,79 Tr | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,95 Tr | 633,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -678,50 N | 38,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,89 Tr | 1.323,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,05 Tr | -3.744,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,15 Tr | 1.464,68% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | -123,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
4