Trang chủRAYA • NASDAQ
add
Erayak Power Solution Group Inc
5,29 $
Sau giờ giao dịch:(3,88%)+0,20
5,49 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 18:43:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,11 $
Mức chênh lệch một ngày
5,18 $ - 6,05 $
Phạm vi một năm
3,65 $ - 736,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 Tr USD
Số lượng trung bình
299,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,18 Tr | 68,83% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 28,75% |
Thu nhập ròng | -28,72 N | -107,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | -104,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,46 N | -78,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,60 N | -90,94% |
Tổng tài sản | 46,03 Tr | 30,46% |
Tổng nợ | 19,45 Tr | 28,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,95 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,72 N | -107,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -336,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,98 N | -112,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | 161,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,44 N | 115,83% |
Dòng tiền tự do | 405,58 N | 178,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
360