Trang chủRAYMONDLSL • NSE
add
Raymond Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.195,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.200,10 ₹ - 1.246,40 ₹
Phạm vi một năm
911,35 ₹ - 2.439,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
73,70 T INR
Số lượng trung bình
104,16 N
Tỷ số P/E
177,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,30 T | 17,24% |
Chi phí hoạt động | 6,31 T | 16,03% |
Thu nhập ròng | -198,20 Tr | 14,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | 26,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,70 Tr | 58,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,24 T | 32,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,20 Tr | 14,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
16.511