Trang chủRAYMONDLSL • NSE
add
Raymond Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.195,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.183,15 ₹ - 1.248,95 ₹
Phạm vi một năm
1.181,65 ₹ - 3.100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
75,45 T INR
Số lượng trung bình
170,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,54 T | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 6,45 T | 15,22% |
Thu nhập ròng | 641,70 Tr | -60,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -61,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,58 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | -21,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 641,70 Tr | -60,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web