Trang chủRB6 • ASX
add
Rubix Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
46,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 228,23 N | 174,04% |
Thu nhập ròng | -311,40 N | -353,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,97 N | -173,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -51,08% |
Tổng tài sản | 1,19 Tr | -49,79% |
Tổng nợ | 204,68 N | 19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 989,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,40 N | -353,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,18 N | -6,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,18 N | -6,94% |
Dòng tiền tự do | -142,13 N | 29,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web