Trang chủRB • CNSX
add
Rumble Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,60 N | -56,80% |
Thu nhập ròng | -18,18 N | 83,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,98 N | -54,61% |
Tổng tài sản | 272,82 N | 12,58% |
Tổng nợ | 119,26 N | 90,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,18 N | 83,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,62 N | 49,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,62 N | -225,31% |
Dòng tiền tự do | -33,55 N | -2.752,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính