Trang chủRBA • NSE
add
Restaurant Brands Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
75,56 ₹ - 78,33 ₹
Phạm vi một năm
59,40 ₹ - 118,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
44,14 T INR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 48,62% |
Thu nhập ròng | -562,78 Tr | 33,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,90 | 37,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,76 Tr | 104,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 T | 381,62% |
Tổng tài sản | 34,63 T | 27,84% |
Tổng nợ | 25,68 T | 23,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -562,78 Tr | 33,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
9.086