Trang chủRBA • NSE
add
Restaurant Brands Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,80 ₹ - 76,11 ₹
Phạm vi một năm
69,45 ₹ - 118,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,69 T INR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,39 T | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 3,36 T | 12,34% |
Thu nhập ròng | -503,96 Tr | -39,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,89 | -31,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -184,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,44 Tr | -18,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -39,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -503,96 Tr | -39,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
9.086