Trang chủRBC • NYSE
add
RBC Bearings Inc
304,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
304,57 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:01:32 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
297,96 $
Mức chênh lệch một ngày
300,48 $ - 305,06 $
Phạm vi một năm
240,36 $ - 346,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 T USD
Số lượng trung bình
170,62 N
Tỷ số P/E
44,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,90 Tr | 3,19% |
Chi phí hoạt động | 87,40 Tr | 11,34% |
Thu nhập ròng | 54,20 Tr | 4,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,62 | 1,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,29 | 5,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,60 Tr | -1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,10 Tr | 57,42% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 0,45% |
Tổng nợ | 1,83 T | -11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,20 Tr | 4,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,00 Tr | -19,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,20 Tr | 37,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,30 Tr | 46,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,30 Tr | 12.400,00% |
Dòng tiền tự do | 9,05 Tr | -73,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.302