Trang chủRBC • NYSE
add
RBC Bearings Inc
393,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
393,88 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 16:00:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
392,33 $
Mức chênh lệch một ngày
390,55 $ - 396,86 $
Phạm vi một năm
272,50 $ - 416,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,43 T USD
Số lượng trung bình
229,40 N
Tỷ số P/E
49,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,00 Tr | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 94,10 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 68,50 Tr | 11,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | 3,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,84 | 11,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,60 Tr | 4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,90 Tr | 73,05% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 1,98% |
Tổng nợ | 1,67 T | -11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,50 Tr | 11,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,00 Tr | 23,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,70 Tr | -74,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,90 Tr | 89,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,10 Tr | 622,56% |
Dòng tiền tự do | 92,58 Tr | -4,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.334