Trang chủRBCAA • NASDAQ
add
Republic Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
69,96 $
Mức chênh lệch một ngày
68,65 $ - 71,10 $
Phạm vi một năm
56,79 $ - 80,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T USD
Số lượng trung bình
26,03 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,52 Tr | 10,98% |
Chi phí hoạt động | 52,99 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | 29,74 Tr | 12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,50 | 0,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | 9,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,24 Tr | -10,42% |
Tổng tài sản | 7,01 T | 4,82% |
Tổng nợ | 5,93 T | 3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,74 Tr | 12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Republic Bank & Trust Company is a Louisville, Kentucky-based bank. Wikipedia
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
978