Trang chủRBCAA • NASDAQ
add
Republic Bancorp Inc
67,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
67,01 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
67,63 $
Mức chênh lệch một ngày
65,95 $ - 67,60 $
Phạm vi một năm
48,67 $ - 79,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T USD
Số lượng trung bình
34,32 N
Tỷ số P/E
13,05
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,17 Tr | 31,78% |
Chi phí hoạt động | 57,39 Tr | 14,42% |
Thu nhập ròng | 47,27 Tr | 54,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,00 | 17,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,42 | 53,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 793,02 Tr | 42,96% |
Tổng tài sản | 7,08 T | 2,91% |
Tổng nợ | 6,04 T | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,27 Tr | 54,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Republic Bank & Trust Company is a Louisville, Kentucky-based bank. Wikipedia
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
989