Trang chủRBD • LON
add
Reabold Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,040 GBX - 0,055 GBX
Phạm vi một năm
0,035 GBX - 0,085 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 Tr GBP
Số lượng trung bình
57,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 652,00 N | -10,99% |
Thu nhập ròng | -702,50 N | 28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -640,00 N | 11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 Tr | -47,38% |
Tổng tài sản | 43,89 Tr | 7,35% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 247,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -702,50 N | 28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -686,00 N | 5,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,50 N | -123,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 N | 76,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -204,06% |
Dòng tiền tự do | -534,19 N | -5,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4