Trang chủRBF • BKK
add
R&B Food Supply PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,55 ฿ - 5,75 ฿
Phạm vi một năm
5,00 ฿ - 13,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 T THB
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
21,99
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -6,60% |
Chi phí hoạt động | 230,67 Tr | 8,07% |
Thu nhập ròng | 109,18 Tr | -47,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | -44,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -52,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,43 Tr | -31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,28 Tr | -1,74% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 2,74% |
Tổng nợ | 807,08 Tr | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,18 Tr | -47,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,18 Tr | -59,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,59 Tr | -20,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,70 Tr | 48,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,42 Tr | -150,51% |
Dòng tiền tự do | -53,84 Tr | -191,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.675