Trang chủRBKB • NASDAQ
add
Rhinebeck Bancorp Inc
11,97 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
11,97 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 04:09:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,81 $
Mức chênh lệch một ngày
11,75 $ - 12,45 $
Phạm vi một năm
9,31 $ - 13,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,41 Tr USD
Số lượng trung bình
8,73 N
Tỷ số P/E
26,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,07 Tr | 1.173,07% |
Chi phí hoạt động | 9,44 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 133,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,62 | -96,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,55 Tr | 110,46% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 3,94% |
Tổng nợ | 1,18 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 133,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 Tr | 162,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,61 Tr | -182,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,22 Tr | 354,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,84 Tr | 15,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1860
Trang web
Nhân viên
163