Trang chủRBMS • IDX
add
Ristia Bintang Mahkotasejati Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
43,00 Rp - 44,00 Rp
Phạm vi một năm
22,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
116,87 T IDR
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,34 T | 85,38% |
Chi phí hoạt động | 26,14 T | 7,98% |
Thu nhập ròng | 7,62 T | 227,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | 168,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,33 T | 312,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,36 T | 48,46% |
Tổng tài sản | 768,32 T | 5,40% |
Tổng nợ | 304,82 T | 20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,62 T | 227,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,31 T | 100,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 T | -548,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,34 T | 51,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 T | 349,32% |
Dòng tiền tự do | -2,45 T | -131,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
165