Trang chủRBOT • NYSE
add
Vicarious Surgical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,58 $
Mức chênh lệch một ngày
12,03 $ - 14,53 $
Phạm vi một năm
4,27 $ - 21,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,62 Tr USD
Số lượng trung bình
56,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,76 Tr | -16,85% |
Thu nhập ròng | -17,09 Tr | -8,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,87 | 20,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,25 Tr | 17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,86 Tr | -44,76% |
Tổng tài sản | 80,62 Tr | -38,95% |
Tổng nợ | 22,73 Tr | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,09 Tr | -8,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,69 Tr | 26,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,00 N | 23,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,18 Tr | -150,11% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | 32,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130