Trang chủRBR • ASX
add
RBR Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
643,81 N AUD
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,45 N | 68,66% |
Chi phí hoạt động | 532,26 N | -14,54% |
Thu nhập ròng | -351,22 N | 22,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,79 | 54,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,82 N | 52,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,56 N | 71,51% |
Tổng tài sản | 4,02 Tr | -5,61% |
Tổng nợ | 2,61 Tr | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -351,22 N | 22,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,95 N | 22,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,58 N | 181,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,46 N | 198,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,84 N | 71,54% |
Dòng tiền tự do | -177,93 N | 61,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
5