Trang chủRBWRF • OTCMKTS
add
Rainbow Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,72 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 13,01% |
Thu nhập ròng | -539,00 N | 60,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -10,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 Tr | 4.878,48% |
Tổng tài sản | 22,41 Tr | 37,70% |
Tổng nợ | 9,23 Tr | 279,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 643,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -539,00 N | 60,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -737,00 N | -64,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,50 N | 76,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,50 N | 76,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 45,32% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 48,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
48