Trang chủRBX • ASX
add
Resource Base Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
31,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 992,71 N | -15,53% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 18,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,00 N | -32,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,90 N | 36,20% |
Tổng tài sản | 1,81 Tr | -43,27% |
Tổng nợ | 136,94 N | 53,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -148,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 18,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,53 N | -40,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 N | 74,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,39 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,91 N | -14,19% |
Dòng tiền tự do | 203,70 N | -27,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web