Trang chủRBZ • CVE
add
Arya Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,72 N | 199,51% |
Thu nhập ròng | -177,08 N | -2.524,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,01 N | 939,01% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | 539,68% |
Tổng nợ | 186,92 N | -18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,08 N | -2.524,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,11 N | -1.688,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | -137,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 820,44 N | 953,31% |
Dòng tiền tự do | -77,63 N | -334,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web