Trang chủRC1 • ASX
add
Redcastle Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 308,87 N | 107,47% |
Thu nhập ròng | -337,60 N | -113,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | 110,75% |
Tổng tài sản | 6,87 Tr | 78,56% |
Tổng nợ | 579,77 N | 430,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -337,60 N | -113,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,81 N | -48,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,68 N | -105,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 440,98% |
Dòng tiền tự do | -522,72 N | -105,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web