Trang chủRCAT • NASDAQ
add
Red Cat Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,79 $
Mức chênh lệch một ngày
8,05 $ - 8,79 $
Phạm vi một năm
4,58 $ - 16,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
8,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,65 Tr | 646,37% |
Chi phí hoạt động | 18,17 Tr | 128,34% |
Thu nhập ròng | -16,02 Tr | -28,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,04 | -76,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,99 Tr | -112,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,43 Tr | 2.581,79% |
Tổng tài sản | 286,02 Tr | 417,06% |
Tổng nợ | 32,75 Tr | 470,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,02 Tr | -28,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,85 Tr | -193,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -669,59 N | -115,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,02 Tr | 56.966,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,50 Tr | 3.546,84% |
Dòng tiền tự do | -18,45 Tr | -813,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115