Trang chủRCBC • OTCMKTS
add
River City Bank Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
329,00 $
Mức chênh lệch một ngày
329,00 $ - 329,00 $
Phạm vi một năm
242,60 $ - 365,55 $
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,75 Tr | 18,65% |
Chi phí hoạt động | 37,43 Tr | 10,42% |
Thu nhập ròng | 73,40 Tr | 21,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,06 | 2,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,39 Tr | -58,06% |
Tổng tài sản | 5,14 T | 4,29% |
Tổng nợ | 4,66 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,40 Tr | 21,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,92 Tr | -11,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -603,10 Tr | -26,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,81 Tr | -82,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,37 Tr | -199,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web