Trang chủRCECAP • KLSE
add
RCE Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,21 RM - 1,24 RM
Phạm vi một năm
1,02 RM - 1,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T MYR
Số lượng trung bình
733,45 N
Tỷ số P/E
17,63
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,80 Tr | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 12,04 Tr | -10,25% |
Thu nhập ròng | 29,31 Tr | 5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,43 | 0,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,86 Tr | -19,74% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 4,05% |
Tổng nợ | 2,20 T | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,31 Tr | 5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,52 Tr | 26,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,44 Tr | -296,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,92 Tr | -587,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,84 Tr | -699,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
219