Trang chủRCECAP • KLSE
add
RCE Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,23 RM - 1,26 RM
Phạm vi một năm
1,18 RM - 1,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T MYR
Số lượng trung bình
422,49 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,66 Tr | 12,30% |
Chi phí hoạt động | 8,86 Tr | 44,39% |
Thu nhập ròng | 16,63 Tr | -42,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,97 | -49,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,86 Tr | 48,93% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -0,32% |
Tổng nợ | 2,15 T | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,63 Tr | -42,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,32 Tr | -450,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,75 Tr | -1,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,42 Tr | -356,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,98 Tr | -1.061,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
201