Trang chủRCKTF • OTCMKTS
add
Rock Tech Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | -20,38% |
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | 18,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,41 Tr | 17,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | 35,57% |
Tổng tài sản | 39,08 Tr | 5,27% |
Tổng nợ | 3,23 Tr | -18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | 18,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | 7,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,62 N | 63,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 Tr | 346,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 Tr | 394,02% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | 14,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web