Trang chủRCKTW • NASDAQ
add
Rocket Pharmaceuticals
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,43 Tr USD
Số lượng trung bình
34,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,68 Tr | -8,19% |
Thu nhập ròng | -68,92 Tr | 1,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | 20,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,10 Tr | 8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,49 Tr | -2,63% |
Tổng tài sản | 420,98 Tr | -5,70% |
Tổng nợ | 66,77 Tr | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,92 Tr | 1,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,96 Tr | 9,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,76 Tr | -42,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,00 N | -85,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,99 Tr | -610,00% |
Dòng tiền tự do | -20,47 Tr | 29,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
299