Trang chủRCKY • NASDAQ
add
Rocky Brands, Inc.
31,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,24 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:22 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,97 $
Mức chênh lệch một ngày
30,58 $ - 31,50 $
Phạm vi một năm
11,97 $ - 33,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
234,10 Tr USD
Số lượng trung bình
80,14 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,54 Tr | 6,97% |
Chi phí hoạt động | 37,54 Tr | 11,81% |
Thu nhập ròng | 7,21 Tr | 36,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 27,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 33,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,24 Tr | 11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | -10,42% |
Tổng tài sản | 494,01 Tr | 4,00% |
Tổng nợ | 247,92 Tr | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 Tr | 36,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,33 Tr | -174,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -76,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,70 Tr | 247,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 540,00 N | 234,33% |
Dòng tiền tự do | -7,29 Tr | -1.196,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.533