Trang chủRCKY • NASDAQ
add
Rocky Brands, Inc.
29,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,92 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,43 $
Mức chênh lệch một ngày
29,21 $ - 30,29 $
Phạm vi một năm
11,97 $ - 31,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,45 Tr USD
Số lượng trung bình
45,32 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,65 Tr | 7,52% |
Chi phí hoạt động | 36,12 Tr | 7,74% |
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 390,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 371,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 223,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,60 Tr | 34,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | -32,34% |
Tổng tài sản | 471,02 Tr | 0,67% |
Tổng nợ | 231,96 Tr | -4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 390,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 812,00 N | -87,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | -1.906,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 Tr | 149,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,00 N | -78,82% |
Dòng tiền tự do | -717,50 N | -113,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.533