Trang chủRCL • BKK
add
Regional Container Lines PCL
Giá đóng cửa hôm trước
26,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
26,25 ฿ - 26,75 ฿
Phạm vi một năm
18,20 ฿ - 31,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
21,96 T THB
Số lượng trung bình
776,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,34 T | -14,71% |
Chi phí hoạt động | 447,40 Tr | -22,44% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | -43,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,64 | -34,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | -32,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,93 T | 116,41% |
Tổng tài sản | 75,91 T | 24,64% |
Tổng nợ | 22,80 T | 50,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 828,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | -43,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 T | -34,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | 87,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -199,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 862,67 Tr | 122,11% |
Dòng tiền tự do | 1,80 T | 132,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
870