Trang chủRCOM • NSE
add
Reliance Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,85 ₹ - 1,85 ₹
Phạm vi một năm
1,34 ₹ - 2,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T INR
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,00 Tr | -6,45% |
Chi phí hoạt động | 750,00 Tr | 17,19% |
Thu nhập ròng | -25,02 T | -17,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 N | -25,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 Tr | 66,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 T | -8,97% |
Tổng tài sản | 364,25 T | -0,35% |
Tổng nợ | 1,28 NT | 7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -914,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,02 T | -17,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
464