Trang chủRCR • ASX
add
Rincon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 188,14 N | -49,08% |
Thu nhập ròng | -195,94 N | 46,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -187,52 N | 48,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | -53,96% |
Tổng tài sản | 13,48 Tr | -5,99% |
Tổng nợ | 50,67 N | -87,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,94 N | 46,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 N | 101,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,54 N | 57,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,26 N | -111,45% |
Dòng tiền tự do | -162,37 N | 81,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web