Trang chủRCR • ASX
add
Rincon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 369,51 N | 50,64% |
Thu nhập ròng | -364,16 N | -53,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -367,20 N | -57,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,02 Tr | 2.541,21% |
Tổng tài sản | 14,34 Tr | 156,41% |
Tổng nợ | 414,23 N | 73,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -364,16 N | -53,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,77 N | -82,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -687,92 N | -177,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 Tr | 30.410,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 Tr | 656,46% |
Dòng tiền tự do | -892,53 N | -122,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web