Trang chủRCSL4 • BVMF
add
Recrusul SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,68 R$ - 6,66 R$
Phạm vi một năm
0,64 R$ - 6,66 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
152,41 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 303,00 N | -90,41% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | -38,90% |
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | 13,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 N | -797,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,88 Tr | 33,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,00 N | 2.125,00% |
Tổng tài sản | 38,56 Tr | -21,81% |
Tổng nợ | 65,75 Tr | 11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | 13,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,98 Tr | -7.827,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,60 Tr | 927,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | 100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,00 N | 357,58% |
Dòng tiền tự do | 12,40 Tr | 1.221,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
106