Trang chủRCT • ASX
add
Reef Casino Trust
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
2,48 $ - 3,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
15,18
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,95 Tr | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 8,64% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -3,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,99 | 1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 Tr | -6,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | -56,62% |
Tổng tài sản | 101,13 Tr | -1,39% |
Tổng nợ | 89,78 Tr | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -3,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,74 Tr | -8,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -83,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | 11,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,00 N | -87,10% |
Dòng tiền tự do | -160,25 N | -116,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1