Trang chủRCT • CVE
add
Rochester Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,74 Tr | 39,53% |
Chi phí hoạt động | 521,44 N | 28,22% |
Thu nhập ròng | -843,13 N | -156,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,80 | -140,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,45 N | 254,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,72 N | 138,14% |
Tổng tài sản | 9,89 Tr | 97,12% |
Tổng nợ | 47,08 Tr | 25,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,13 N | -156,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,90 N | 102,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,01 N | -145,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,61 N | 206,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,51 N | 1.064,19% |
Dòng tiền tự do | 393,88 N | 120,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56