Trang chủRDAC • NASDAQ
add
Rising Dragon Acquisition Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 $
Phạm vi một năm
9,99 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,17 Tr USD
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,29 N | 396,50% |
Thu nhập ròng | 453,87 N | 1.672,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,26 N | — |
Tổng tài sản | 59,24 Tr | 73.949,95% |
Tổng nợ | 60,82 Tr | 72.424,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -48,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,87 N | 1.672,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,29 N | -489,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 N | -86,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,42 N | — |
Dòng tiền tự do | -68,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024