Trang chủRDFD • OTCMKTS
add
Redfiield Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 2,10 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,51 Tr | 56,93% |
Chi phí hoạt động | 8,49 Tr | 3,38% |
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 163,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 140,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,35 Tr | 430,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | -24,13% |
Tổng tài sản | 45,87 Tr | -0,87% |
Tổng nợ | 9,47 Tr | -33,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 163,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,56 Tr | 330,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -1.140,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | -698,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -833,24 N | -136,67% |
Dòng tiền tự do | 2,31 Tr | 1.133,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web