Trang chủRDFEF • OTCMKTS
add
Brookside Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
424,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,01 Tr | 94,70% |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 81,01% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 57,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,65 | -18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | 110,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 Tr | -61,84% |
Tổng tài sản | 119,84 Tr | 10,65% |
Tổng nợ | 24,06 Tr | 30,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 57,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,55 Tr | 45,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,78 Tr | -13,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,64 N | -30,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | 30,23% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 62,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web