Trang chủRDGL • OTCMKTS
add
Vivos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,74 Tr USD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,88 N | -62,42% |
Chi phí hoạt động | 518,21 N | -38,62% |
Thu nhập ròng | -507,29 N | 38,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,00 N | -63,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 80,77% |
Tổng tài sản | 2,30 Tr | 84,45% |
Tổng nợ | 112,69 N | 130,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -507,29 N | 38,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -458,48 N | 9,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,48 N | 9,44% |
Dòng tiền tự do | -293,76 N | 53,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1