Trang chủRDGL • OTCMKTS
add
Vivos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,20 Tr USD
Số lượng trung bình
542,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,75 N | 494,40% |
Chi phí hoạt động | 854,45 N | 48,44% |
Thu nhập ròng | -834,70 N | -49,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 N | 74,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | 138,18% |
Tổng tài sản | 3,30 Tr | 138,86% |
Tổng nợ | 115,38 N | 54,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -834,70 N | -49,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -455,20 N | -29,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 1.059,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 575,28% |
Dòng tiền tự do | -160,21 N | -4,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1