Trang chủRDI • NASDAQ
add
Reading International Inc Class A
1,20 $
Trước giờ mở cửa:(10,83%)-0,13
1,07 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 05:06:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
1,07 $ - 1,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,92 Tr USD
Số lượng trung bình
39,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,17 Tr | -13,18% |
Chi phí hoạt động | 7,89 Tr | -10,89% |
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | 40,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 | 31,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | -16,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 Tr | -18,99% |
Tổng tài sản | 435,19 Tr | -12,21% |
Tổng nợ | 448,20 Tr | -8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | 40,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 295,00 N | -77,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,00 N | 79,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | -228,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -286,11% |
Dòng tiền tự do | 9,44 Tr | 279,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.025