Trang chủRDIB • NASDAQ
add
Reading International Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 $
Mức chênh lệch một ngày
11,51 $ - 11,70 $
Phạm vi một năm
5,67 $ - 14,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,11 Tr USD
Số lượng trung bình
10,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,38 Tr | 28,99% |
Chi phí hoạt động | 8,76 Tr | -5,58% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 79,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,42 | 83,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,55 Tr | 295,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 Tr | -1,87% |
Tổng tài sản | 438,08 Tr | -11,47% |
Tổng nợ | 446,50 Tr | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -34,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 79,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | 114,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,93 Tr | 8.438,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,03 Tr | -245,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,61 Tr | 50,77% |
Dòng tiền tự do | 28,85 Tr | 173,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.025