Trang chủRDM • ASX
add
Red Metal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
654,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 874,45 N | 40,54% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | -10,82% |
Thu nhập ròng | -653,32 N | 53,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,71 | 66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 31,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 Tr | -34,53% |
Tổng tài sản | 9,33 Tr | -32,75% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -37,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -653,32 N | 53,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | -35,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 N | 82,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,20 N | -100,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -141,61% |
Dòng tiền tự do | -572,17 N | 40,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
5