Trang chủRDN • ASX
add
Raiden Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 75,89% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -76,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,63 N | 32,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,31 Tr | 144,35% |
Tổng tài sản | 28,91 Tr | 34,28% |
Tổng nợ | 358,40 N | -60,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -76,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -944,48 N | -117,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 Tr | -728,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,44 N | -110,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,79 Tr | -577,93% |
Dòng tiền tự do | -295,69 N | 74,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6