Trang chủRDN • WSE
add
Redan SA W Likwidacji
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 zł
Phạm vi một năm
0,050 zł - 0,27 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | -88,17% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -65,45% |
Thu nhập ròng | -142,00 N | 93,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,83 | 42,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,00 N | 83,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,00 N | -52,96% |
Tổng tài sản | 13,13 Tr | -78,67% |
Tổng nợ | 31,84 Tr | -48,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,00 N | 93,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 Tr | 380,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | -274,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,00 N | -129,49% |
Dòng tiền tự do | -2,75 Tr | -485,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
10