Trang chủRDN • WSE
add
Redan SA W Likwidacji
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,060 zł - 0,067 zł
Phạm vi một năm
0,052 zł - 0,39 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 Tr PLN
Số lượng trung bình
150,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 Tr | -88,54% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -17,32% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -56,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,95 | -1.268,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -921,00 N | -199,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | 22,76% |
Tổng tài sản | 42,44 Tr | -44,56% |
Tổng nợ | 60,52 Tr | -17,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 242,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -56,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 Tr | 216,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 281,00 N | 381,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | -203,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,00 N | 393,48% |
Dòng tiền tự do | 3,68 Tr | 202,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
65