Trang chủRDR • SGX
add
Incredible Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,00 N | -31,91% |
Chi phí hoạt động | -426,00 N | -199,77% |
Thu nhập ròng | 368,00 N | 169,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 575,00 | 201,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,50 N | 208,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,00 N | — |
Tổng tài sản | 20,48 Tr | — |
Tổng nợ | 19,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,00 N | 169,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,00 N | -68,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 N | 98,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,50 N | 193,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
36